“Báo giá nẹp Inox” hay “Kích thước nẹp inox” là những từ khoá được nhiều người tiêu dùng tìm kiếm trong khoảng thời gian hiện nay. Bởi lẽ dòng sản phẩm này được sản xuất với nhiều kích thước, thương hiệu, kiểu dáng khác nhau. Do đó, giá bán thường có sự dao động, chênh lệch nhất định. Nếu bạn đang quan tâm đến vấn đề này, hãy cùng Benluxury theo dõi bài viết sau đây nhé!
Tổng hợp 10 loại nẹp inox phổ biến trên thị trường
Nẹp inox không chỉ đơn thuần là một sản phẩm trang trí, mà nó còn là biểu tượng của sự đẳng cấp và sự hiện đại. Với sự kết hợp tinh tế giữa tính năng chống ăn mòn, độ bền vững và vẻ đẹp sáng bóng, nẹp inox đã trở thành lựa chọn không thể bỏ qua trong việc tạo điểm nhấn và tôn vinh không gian sống.
>>> Xem thêm:
- Nẹp inox chữ T chất lượng, giá rẻ tận kho, giao hàng tận nơi
- 5+ mẫu nẹp inox góc tường chữ V tốt nhất hiện nay
- Nẹp inox chữ U giá rẻ tận kho và gia công theo yêu cầu
Dưới đây là tổng hợp 10 loại nẹp inox trang trí đang được ứng dụng phổ biến trong nhiều dự án và công trình thiết kế nội thất:
STT |
Loại nẹp |
Các mã nẹp (kích thước) |
1 |
T6, T8, T10, T20, T25, T30 |
|
2 |
U3, U5, U10, 10×8, 18×15, U15, U20, U25, U30 |
|
3 |
V10, V15, V20, V25, V30 |
|
4 |
Nẹp L inox |
L20 |
5 |
Nẹp LA inox |
3mm, 5mm |
6 |
Nẹp inox bo tròn |
10mm, 12mm |
7 |
Nẹp inox bo vuông |
10mm, 12mm |
8 |
Nẹp inox bo cạnh |
10mm, 12mm, 20mm |
9 |
Len chân tường inox |
S-C320, S-C340, S-CA40, S-CD, S-CV |
10 |
Nẹp cầu thang inox |
S-MV30 |
Kích thước tiêu chuẩn và báo giá từng loại nẹp inox
1. Kích thước tiêu chuẩn của nẹp T inox trang trí
STT |
Mã nẹp |
Kích thước (mm) |
Báo giá |
Mặt cắt minh họa |
1 |
T6 (S-T66) |
6 x 6 x 2440 |
210.000 – 230.000 |
|
2 |
T8 (S-T85) |
8 x 5 x 2440 |
220.000 – 235.000 |
|
3 |
T10 (S-T105) |
10 x 5 x 2440 |
220.000 – 235.000 |
|
4 |
T20 (S-T20) |
20 x 8 x 2440 |
245.000 – 270.000 |
|
5 |
T25 (S-T25) |
25 x 8 x 2700 |
255.000 – 290.000 |
|
6 |
T30 |
30 x 8 x 2440 |
335.000 – 340.000 |
*Lưu ý: Giá tham khảo có thể thay đổi tùy theo biến động của thị trường. Để nhận báo giá chi tiết và chính xác nhất, vui lòng liên hệ hotline: 0707.38.2222 - 0707.38.3333 để được hỗ trợ tư vấn trực tiếp và nhanh chóng nhất.
2. Kích thước tiêu chuẩn của nẹp U inox trang trí
STT |
Mã nẹp |
Kích thước (mm) |
Báo giá |
Mặt cắt minh họa |
1 |
U3 |
3 x 10 x 2440 |
205.000 – 215.000 |
|
2 |
U5 (S-U58) |
5 x 8 x 2700 |
210.000 – 215.000 |
|
3 |
U8 |
8 x 10 x 2440 |
220.000 – 230.000 |
|
4 |
U10 (S-U10, S-UA10) |
10 x 10 x 2440 |
220.000 – 240.000 |
|
5 |
S-LA108 |
10 x 8 x 2500 |
220.000 – 250.000 |
|
6 |
S-UK12 |
18 x 15 x 2440 |
Liên hệ |
|
7 |
U15 |
15 x 10 x 2440 |
Liên hệ |
|
8 |
U20 |
20 x 10 x 2440 |
Liên hệ |
|
9 |
U25 |
25 x 10 x 2440 |
280.000 – 295.000 |
|
10 |
U30 |
30 x 30 x 2440 |
Liên hệ |
*Lưu ý: Giá tham khảo có thể thay đổi tùy theo biến động của thị trường. Để nhận báo giá chi tiết và chính xác nhất, vui lòng liên hệ hotline: 0707.38.2222 - 0707.38.3333 để được hỗ trợ tư vấn trực tiếp và nhanh chóng nhất.
3. Kích thước tiêu chuẩn của nẹp V inox trang trí
STT |
Mã nẹp |
Kích thước (mm) |
Báo giá |
Mặt cắt minh họa |
1 |
V10 (S-VT10) |
10 x 10 x 2440 |
120.000 – 130.000 |
|
2 |
V15 |
15 x 15 x 2440 |
165.000 – 180.000 |
|
3 |
S-V20 |
20 x 20 x 2440 |
195.000 – 200.000 |
|
4 |
S-VT20 |
20 x 20 x 2440 |
Liên hệ |
|
5 |
V25 |
25 x 25 x 2440 |
235.000 – 255.000 |
|
6 |
V30 |
30 x 30 x 2440 |
265.000 – 290.000 |
*Lưu ý: Giá tham khảo có thể thay đổi tùy theo biến động của thị trường. Để nhận báo giá chi tiết và chính xác nhất, vui lòng liên hệ hotline: 0707.38.2222 - 0707.38.3333 để được hỗ trợ tư vấn trực tiếp và nhanh chóng nhất.