Nhôm Slim là một trong những vật liệu được ưa chuộng trong ngành xây dựng và nội thất hiện nay. Với thiết kế tinh tế, chất lượng vượt trội, nhôm Slim không chỉ mang lại vẻ đẹp sang trọng mà còn đảm bảo tính bền vững. Hãy cùng Benluxury.vn khám phá bảng báo giá nhôm Slim mới nhất năm 2024 và những lợi ích mà sản phẩm này mang lại.
Bảng báo giá nhôm Slim 2024
1. Chi tiết bảng giá hệ nhôm Slim cho cửa mở - khung bao đôi (2 mặt)
STT |
Mã Sản Phẩm |
Tên Sản Phẩm |
Màu sắc |
Thông Số Kỹ Thuật |
Đơn Vị Tính |
Đơn Giá |
|
Độ Dày |
Độ Dài |
||||||
1 |
2101-DM-5M6 |
Thanh đứng |
Đen mờ |
2 |
5,600 |
Cây |
676,000 |
2 |
2102-DM |
Thang khung lớn |
1.2 |
5,200 |
Cây |
837,000 |
|
3 |
2103-DM |
Thang khung lớn |
1.4 |
5,200 |
Cây |
1,192,000 |
|
4 |
2104-DM |
Thanh khung nhỏ |
1.4 |
5,400 |
Cây |
784,000 |
|
5 |
2201-XB-5M6 |
Thanh đứng |
Xám bạc |
2 |
5,600 |
Cây |
676,000 |
6 |
2102-XB |
Thang khung lớn 100 |
1.2 |
5,200 |
Cây |
837,000 |
|
7 |
2103-XB |
Thang khung lớn 140 |
1.4 |
5,200 |
Cây |
1,192,000 |
|
8 |
2104-VX-5M4 |
Thanh khung nhỏ |
1.4 |
5,400 |
Cây |
784,000 |
|
9 |
2101-VX-4M9 |
Thanh đứng |
Vàng xước |
2 |
4,900 |
Cây |
558,000 |
10 |
2104-VX |
Thanh khung nhỏ |
1.4 |
5,200 |
Cây |
712,000 |
|
11 |
2103-VX |
Thang khung lớn |
1.4 |
6,000 |
Cây |
1,297,000 |
|
12 |
2105-VX |
Ốp lưng |
1 |
5,200 |
Cây |
94,000 |
|
13 |
2302 |
Bản lề cửa mở quay slim |
Bộ |
200,000 |
|||
14 |
2313 |
Ke góc cửa mở quay |
Bộ |
200,000 |
|||
15 |
2305 |
Khóa cửa mở có chìa - Hệ vuông |
Đen |
Bộ |
400,000 |
||
16 |
2309 |
Khóa cửa mở không chìa - Hệ vuông |
Đen |
Bộ |
350,000 |
||
17 |
2307 |
Khóa cửa mở có chìa - Hệ vuông |
Bạc |
Bộ |
900,000 |
||
18 |
2306 |
Khóa cửa mở có chìa - Hệ vuông |
Vàng |
Bộ |
680,000 |
||
19 |
2311 |
Khóa cửa mở không chìa - Hệ vuông |
Vàng |
Bộ |
600,000 |
Ghi chú:
- Bảng giá trên có hiệu lực từ ngày 22/09/2024 cho đến khi có thông báo mới.
- Giá chưa bao gồm phụ kiện, kính cường lực 8mm và lắp đặt.
- Chi phí vận chuyển không bao gồm trong báo giá (Giao hàng tại kho).
- Đơn giá chưa bao gồm thuế GTGT 10%.
2. Bảng báo giá chi tiết hệ nhôm Slim cửa lùa
STT |
Mã Sản Phẩm |
Tên Sản Phẩm |
Màu sắc |
Thông Số Kỹ Thuật |
Đơn Vị Tính |
Đơn Giá |
|
Độ Dày |
Độ Dài |
||||||
1 |
2201-VX-4M9 |
Thanh đứng |
Vàng xước + Phụ kiện |
2.0 |
4,900 |
Cây |
558,000 |
2 |
2201-VX |
Thanh đứng |
2.0 |
6,000 |
Cây |
683,000 |
|
3 |
2202-VX-4M9 |
Thanh đứng móc |
2.0 |
4,900 |
Cây |
606,000 |
|
4 |
2202-VX |
Thanh đứng móc |
2.0 |
6,000 |
Cây |
743,000 |
|
5 |
2203-VX |
Thanh ngang trên dưới |
2.0 |
6,000 |
Cây |
871,000 |
|
6 |
2205-VX |
Ray treo 3 ray |
2.6 |
6,000 |
Cây |
3,237,000 |
|
7 |
2204-VX |
Cây khung bao đứng (1 cánh) |
1.2 |
6,000 |
Cây |
756,000 |
|
8 |
2212-VX |
Cây khung bao đôi (2 cánh) |
1.4 |
6,000 |
Cây |
1,424,000 |
|
9 |
2207-VX |
Tấm ốp |
1.4 |
6,000 |
Cây |
307,000 |
|
10 |
2206-DM |
Cây nối ray đơn |
2.0 |
6,000 |
Cây |
218,000 |
|
11 |
2201-DM |
Thanh đứng |
Đen mờ + Phụ kiện |
2.0 |
6,000 |
Cây |
600,000 |
12 |
2202-DM |
Thanh đứng móc |
2.0 |
6,000 |
Cây |
653,000 |
|
13 |
2203-DM |
Thanh ngang trên dưới |
2.0 |
6,000 |
Cây |
766,000 |
|
14 |
2210-DM |
Ray đơn treo tường |
2.6 |
6,000 |
Cây |
2,054,000 |
|
15 |
2205-DM |
Ray treo 3 ray |
2.6 |
6,000 |
Cây |
2,845,000 |
|
16 |
2206-DM |
Cây nối ray đơn |
2.0 |
6,000 |
Cây |
218,000 |
|
17 |
2207-DM |
Tấm ốp |
1.4 |
6,000 |
Cây |
287,000 |
|
18 |
2204-DM |
Khung bao đơn |
1.2 |
6,000 |
Cây |
437,000 |
|
19 |
2208-DM |
Ray đôi âm trần |
2.6 |
6,000 |
Cây |
1,946,000 |
|
20 |
2209-DM |
Ray đơn âm trần |
2.6 |
6,000 |
Cây |
1,103,000 |
|
21 |
2201-XB-5M6 |
Thanh đứng |
Xám bạc + Phụ kiện |
2.0 |
4,800 |
Cây |
696,000 |
22 |
2202-XB |
Thanh đứng móc |
2.0 |
6,000 |
Cây |
649,000 |
|
23 |
2203-XB |
Thanh ngang trên dưới - XÁM BẠC |
2.0 |
6,000 |
Cây |
950,000 |
|
24 |
2207-XB |
Tấm ốp |
1.4 |
4,800 |
Cây |
356,000 |
|
25 |
2204-XB |
Cây khung bao đứng (1 cánh) |
1.2 |
4,800 |
Cây |
634,000 |
|
26 |
2212-XB |
Cây khung bao đôi (2 cánh) |
1.4 |
4,800 |
Cây |
1,193,000 |
|
27 |
2213-XB |
Cây khung bao (3 cánh) |
1.5 |
4,800 |
Cây |
1,859,000 |
|
28 |
2210-DM |
Ray đơn treo tường |
2.6 |
6,000 |
Cây |
2,054,000 |
|
29 |
2205-DM |
Ray treo 3 ray |
2.6 |
6,000 |
Cây |
2,845,000 |
|
30 |
2206-DM |
Cây nối ray đơn |
2.0 |
6,000 |
Cây |
218,000 |
|
33 |
2208-DM |
Ray đôi âm trần |
2.6 |
6,000 |
Cây |
1,946,000 |
|
34 |
2209-DM |
Ray đơn âm trần |
2.6 |
6,000 |
Cây |
1,103,000 |
Ghi chú:
- Bảng giá trên có hiệu lực từ ngày 22/09/2024 cho đến khi có thông báo mới.
- Giá chưa bao gồm phụ kiện, kính cường lực 8mm và lắp đặt.
- Chi phí vận chuyển không bao gồm trong báo giá (Giao hàng tại kho).
- Đơn giá chưa bao gồm thuế GTGT 10%.
Tại sao nên chọn hệ nhôm Slim?
- Thiết kế thanh mảnh: Với độ mỏng từ 2mm trở lên, hệ nhôm Slim giúp tối ưu hóa không gian sử dụng mà vẫn đảm bảo tính chắc chắn và an toàn cho người sử dụng.
- Sự đa dạng về màu sắc và hoa văn: Hệ nhôm Slim có khả năng phủ màu linh hoạt từ các tông màu đơn giản đến hoa văn nghệ thuật, phù hợp với mọi phong cách.
- Tiết kiệm chi phí và thời gian lắp đặt: Nhờ vào cấu trúc nhẹ và dễ dàng gia công, hệ nhôm Slim giảm thiểu chi phí vận chuyển và thời gian thi công so với các vật liệu khác như gỗ hay thép.
- Bền bỉ và dễ bảo trì: Với khả năng chống ăn mòn và oxy hóa cao, hệ nhôm Slim đáp ứng tốt trong môi trường khí hậu nhiệt đới và đáng tin cậy trong việc bảo trì.
>>> Xem thêm:
- Đánh Giá Các Loại Cửa Kính Slim: Cửa Trượt Slim, Cửa Mở Quy, Cửa Xếp Trượt
- Các Lỗi Thường Gặp Trong Quá Trình Lắp Đặt Cửa Lùa Slim Và Cách Khắc Phục
Đăng ký trở thành đại lý nhôm Slim tại Benluxury
Nhôm Slim là lựa chọn lý tưởng cho cả công trình xây dựng và nội thất nhờ vào độ bền cao và thiết kế hiện đại. Với bảng giá 2024 mới nhất, Benluxury.vn cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao với giá thành cạnh tranh.
Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm và hỗ trợ kịp thời, đảm bảo bạn sẽ hài lòng khi lựa chọn sản phẩm của chúng tôi. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn hàng nhôm Slim chất lượng cao với giá cả hợp lý, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay!